Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夏 か げ なつ
hạ
夏い なつい
cái nóng của mùa hè
夏枯れ なつがれ
khoảng thời gian mùa hè khi khách du lịch giảm sút
夏めく なつめく
giống như mùa hè
コンサートツアー
lưu diễn.
夏中 げちゅう なつじゅう なつなか
thời gian mthời gian có thể tham gia một khóa tu mùa hè
毎夏 まいなつ
mỗi mùa hè
夏櫨 なつはぜ ナツハゼ
Vaccinium oldhamii (một loài thực vật có hoa trong họ Thạch nam)