Kết quả tra cứu ngữ pháp của 〆切様におゆるしを
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Liên tục
...どおし
Suốt