Các từ liên quan tới 〆切様におゆるしを
お金を大切にする おかねをたいせつにする
chắt chiu.
お金をゆする おかねをゆする
đục khoét.
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
様になる さまになる サマになる ようになる
Có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà)
しらを切る しらをきる
giả vờ không biết; giả đò ngây thơ
指を折る ゆびをおる
đếm bằng ngón tay
tiger lily
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)