Kết quả tra cứu ngữ pháp của 「かわいい」
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
かなわない
Không thể chịu được
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N4
Nhượng bộ
てもかまわない
Có...cũng không sao (Nhượng bộ)
N4
Khả năng
てもかまわない
Cũng không sao, cũng được (Khả năng)
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
わけではない
Không phải là