Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 「かわいい」
ブサ可愛い ブサかわいい ブスかわいい
xấu nhưng đáng yêu
きも可愛い きもかわいい キモかわいい キモカワイイ
xấu nhưng dễ thương
エロ可愛い エロかわいい
quyến rũ và đáng yêu
カッコ可愛い カッコかわいい かっこうかわいい カッコカワイイ かっこかわいい
vừa ngầu vừa dễ thương
グロ可愛い グロかわいい グロカワイイ
kỳ cục nhưng dễ thương
大人可愛い おとなかわいい
fashion style of adult women characterized by makeup and clothing that subtly emphasizes cuteness.
可愛い かわいい かわゆい
duyên dáng; đáng yêu; xinh xắn; dễ thương; khả ái
メコン川委員会 メコンかわいいんかい
ủy ban sông mêkông.