Kết quả tra cứu ngữ pháp của 「外来語」言い換え提案
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
以来
Kể từ khi
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)