Các từ liên quan tới 「外来語」言い換え提案
外来語 がいらいご
từ ngoại lai; từ mượn; từ vay mượn
提案 ていあん
đề án
言い換え いいかえ
việc dùng cách nói khác, sự nói bằng cách khác; sự thay đề tài câu chuyện, sự nói chuyện khác
言語交換 げんごこうかん
sự chuyển đổi ngôn ngữ
提案書 ていあんしょ
đề nghị (bằng văn bản)
提案箱 ていあんばこ
hòm thư đề xuất
提案表 ていあんひょう
bảng đề nghị.
提案クラス ていあんクラス
lớp đề xuất