Kết quả tra cứu ngữ pháp của 「知の再発見」双書
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...