Các từ liên quan tới 「知の再発見」双書
再発見 さいはっけん
khám phá lại
双書 そうしょ
đợt ((của) những sự công bố); thư viện ((của) văn học)
双発 そうはつ
hai động cơ
発送通知書 はっそうつうちしょ
giấy báo gửi hàng.
再発 さいはつ
sự tái phát, sự tái diễn; (y học) sự tái phát (bệnh)
再見 ツァイチェン ツァイチエン さいけん
sự xem lại, sự nhìn lại, sự gặp lại
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
知見 ちけん
sự tri kiến; kiến thức; tri thức