Kết quả tra cứu ngữ pháp của 「黄金のバンタム」を破った男
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Cảm thán
...のだった
Thế mà, vậy mà (Cảm thán)
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)