Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
バンタム級 バンタムきゅう
バンタム
bantam (weight)
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
黄金 おうごん こがね きがね くがね
vàng; bằng vàng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
黄金の文字 こがねのもじ
chữ vàng, chữ viết bằng sơn vàng