Kết quả tra cứu ngữ pháp của 〜おねだりエンタメ!〜はぴ★ぷれ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...