Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エンタメ エンタメ
sự giải trí
ぷりぷり怒る ぷりぷりおこる
trong cơn giận; đang cáu; đang bực tức.
ぴりぴり
cay rộp; cay bỏng miệng; cay như xé.
お強請り おねだり
van xin, cầu xin, nài nỉ
ぷりぷり
nặng mùi.
はねり
neckpiece (on kimono)
はちぶおんぷ
8th note
左ねじれ ひだりねじれ
xoắn thuận tay trái