Kết quả tra cứu ngữ pháp của あぁ!言い違いすれ違い
N2
に相違ない
Chắc chắn
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...
N4
やすい
Dễ...
N1
Cương vị, quan điểm
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá