Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
るーるいはん ルール違反
phản đối.
言い違い いいちがい
nói nhầm
すれ違い すれちがい
đi ngược hướng, đi đối diện nhau
言い間違い いいまちがい
nói nhầm, nói nhịu
違い ちがい
sự khác nhau
擦れ違い すれちがい
đi ngang qua nhau, điểm khác biệt.
言い間違え いいまちがえ
言い違える いいちがえる
nói nhầm, nói lộn, nói sai