Kết quả tra cứu ngữ pháp của ああいった
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N1
とあって
Do/Vì
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N4
Diễn tả
あいだ
Giữa, trong
N5
たことがある
Đã từng