ああいった
☆ Cụm từ, Noun or verb acting prenominally
That sort of, like that

ああいった được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ああいった
あいたた あいた あいたっ アイタッ
Ouch!
あっ あ アッ
Ah! (expression of surprise, recollection, etc.), Oh!
あったま あったま
ấm áp
chủ nghĩa vị tha, lòng vị tha, hành động vị tha
giá trị, giá cả, giá, năng suất, nghĩa, ý nghĩa, bậc phân loại, tiêu chuẩn, định giá, đánh giá, trọng, chuộng, quý, coi trọng, hãnh diện, vênh vang
that sort of, like that
chao ôi
chới với; lâm vào tình trạng khó khăn.