Kết quả tra cứu ngữ pháp của ああ人生に涙あり
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N5
あまり~ない
Không... lắm
N3
Mức cực đoan
あまりに (も)
...Quá sức, ...quá chừng, ...quá mức
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...