Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ああ人生に涙あり
人生山あり谷あり じんせいやまありたにあり
sông có khúc người có lúc(thành ngữ)
ありあり ありあり
rõ ràng; hiển nhiên; sinh động
ありがた涙 ありがたなみだ
giọt nước mắt biết ơn
山あり谷あり やまありたにあり
thăng trầm, lúc lên lúc xuống
ああいう風に ああいうふうに
như thế đó, kiểu đó
あの人 あのひと
người ấy; người đó; ông ấy; bà ấy; chị ấy; anh ấy; ông ta; bà ta; anh ta; chị ta
ある人 あるひと
người đó, người nào đó
mewing (of a cat), meow, miaow