Kết quả tra cứu ngữ pháp của あいきょうのある
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N2
あるいは
Hoặc là...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N3
Khả năng
…ばあいもある
Cũng có khi, cũng có trường hợp
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...