Kết quả tra cứu ngữ pháp của あいちの伝統的工芸品及び郷土伝統工芸品
N2
及び
Và...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N3
的
Mang tính/Về mặt
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N1
びる
Trông giống
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...