Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伝統工芸 でんとうこうげい
đồ thủ công mỹ nghệ truyền thống
工芸品 こうげいひん
Đồ thủ công mỹ nghệ; sản phẩm thủ công mỹ nghệ
伝統芸能 でんとうげいのう
nghệ thuật, kỹ năng truyền thống
伝統的 でんとうてき
truyền thống.
美術工芸品 びじゅつこうげいひん
đồ mỹ nghệ
伝統 でんとう
truyền thống
工芸 こうげい
nghề thủ công; thủ công; thủ công mỹ nghệ
伝統食 でんとうしょく
đồ ăn truyền thống