Kết quả tra cứu ngữ pháp của あいつが上手で下手が僕で
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N5
~がほしいです
Muốn
N4
のが~です
Thì...
N2
上で
Sau khi/Khi
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
んですが
Chẳng là
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành