Các từ liên quan tới あいつが上手で下手が僕で
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
下手上手 へたうま ヘタウマ
Xấu tốt; giỏi yếu, vừa tốt vừa xấu
上手下手 じょうずへた
tốt và xấu
字が上手である じがじょうずである
chữ viết đẹp, viết chữ đẹp
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.