Kết quả tra cứu ngữ pháp của あえぐ
N1
~あえて
Dám~
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N1
ぐるみ
Toàn thể
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
Đề nghị
あえて~ば
Tôi xin đánh bạo nói rằng, cố tìm cách...
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ