喘ぐ
あえぐ「SUYỄN」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Thở hổn hển; thở khó nhọc

Từ đồng nghĩa của 喘ぐ
verb
Bảng chia động từ của 喘ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 喘ぐ/あえぐぐ |
Quá khứ (た) | 喘いだ |
Phủ định (未然) | 喘がない |
Lịch sự (丁寧) | 喘ぎます |
te (て) | 喘いで |
Khả năng (可能) | 喘げる |
Thụ động (受身) | 喘がれる |
Sai khiến (使役) | 喘がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 喘ぐ |
Điều kiện (条件) | 喘げば |
Mệnh lệnh (命令) | 喘げ |
Ý chí (意向) | 喘ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 喘ぐな |
あえぐ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あえぐ
喘ぐ
あえぐ
thở hổn hển
あえぐ
ngáp ngủ
Các từ liên quan tới あえぐ
cái đục máng, cái đục khum, rânh máng; lỗ đục tròn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự lừa đảo, sự lừa gạt, đục bằng, đục máng, khoét ra, moi ra, móc ra, nghĩa Mỹ) lừa dối, lừa đảo, lừa gạt
phân nhóm
tính khờ dại, tính ngu đần, hành động khờ dại; lời nói khờ dại, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự yếu sức khoẻ
あぐら鼻 あぐらばな
mũi tẹt, mũi tẹt với lỗ mũi tẹt
bệnh hen, bệnh suyễn
sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, tài, thiên tài, năng khiếu, tặng, biếu, cho, ban cho, phú cho
delicate, gentle, fleeting
sự nhen lửa, sự nhóm lửa, mồi nhen lửa