Kết quả tra cứu ngữ pháp của あおがら
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N5
たことがある
Đã từng
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N4
Được lợi
...もらおう
Xin hãy..., xin mời
N1
がてら
Nhân tiện