あおがら
アオガラ
☆ Danh từ
Blue tit (Parus caeruleus)

あおがら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あおがら
赤ら顔 あからがお
Mặt đỏ
青矢柄 あおやがら アオヤガラ
Fistularia commersonii (loài cá biển thuộc chi Fistularia trong họ Fistulariidae)
青空銘柄 あおぞらめいがら
cổ phiếu aozora
粗塩 あらじお あらしお
muối hạt; muối tinh khiết
大頭 おおがしら だいがしら おおあたま
đầu to
お茶がら おちゃがら
Bã chè
大辛 おおから おおがら
very spicy
vô vị, nhạt, không phân biệt được mùi vị, bất nhã, khiếm nhã, nhạt nhẽo, thiếu mỹ thuật, không nhã, không trang nhã, không có óc thẩm mỹ