Kết quả tra cứu ngữ pháp của あおぎたてる
N4
すぎる
Quá...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N5
たことがある
Đã từng
N4
てある
Có làm gì đó
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N2
Tỉ lệ, song song
にあたる
Tương ứng với, tức là, trùng với
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...