あおぎたてる
Lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung; thảo luận, agitate for, against xúi giục, khích động (để làm gì, chống lại cái gì...)
Xúi giục, xúi bẩy; là thủ mưu của

あおぎたてる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あおぎたてる
あおぎたてる
lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung
扇ぎ立てる
あおぎたてる
thổi bùng lên
煽ぎ立てる
あおぎたてる
thổi bùng lên