あおぎたてる
Lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung; thảo luận, agitate for, against xúi giục, khích động (để làm gì, chống lại cái gì...)
Xúi giục, xúi bẩy; là thủ mưu của

あおぎたてる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あおぎたてる
あおぎたてる
lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung
扇ぎ立てる
あおぎたてる
thổi bùng lên
煽ぎ立てる
あおぎたてる
thổi bùng lên
Các từ liên quan tới あおぎたてる
look up
仰ぎ奉る あおぎたてまつる あおぎまつる
ngước nhìn lên cao
oa oa (tiếng em bé khóc)
煽り立てる あおりたてる
rung chuyển, lay động
嗅ぎ当てる かぎあてる
phát hiện ra; đánh hơi ra
仰ぎ見る あおぎみる
chiêm ngưỡng.
miếng vải chấp mảnh, việc chắp vá, đồ chắp vá, tác phẩm chắp vá, chắp vá
sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự phồn vinh; sự may mắn; vận đỏ, mạch mỏ phong phú, sản lượng cao, thu hoạch cao, năng suất cao, thịnh vượng, phồn vinh, có sản lượng cao, cho thu hoạch cao, có năng suất cao