Kết quả tra cứu ngữ pháp của あおぎのぞみ
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N4
すぎる
Quá...
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến