Kết quả tra cứu あおぎのぞみ
仰ぎ望み
あおぎのぞみ
「NGƯỠNG VỌNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự tôn kính; lòng sùng kính, lòng kính trọng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 仰ぎ望み
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仰ぎ望みする/あおぎのぞみする |
Quá khứ (た) | 仰ぎ望みした |
Phủ định (未然) | 仰ぎ望みしない |
Lịch sự (丁寧) | 仰ぎ望みします |
te (て) | 仰ぎ望みして |
Khả năng (可能) | 仰ぎ望みできる |
Thụ động (受身) | 仰ぎ望みされる |
Sai khiến (使役) | 仰ぎ望みさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仰ぎ望みすられる |
Điều kiện (条件) | 仰ぎ望みすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仰ぎ望みしろ |
Ý chí (意向) | 仰ぎ望みしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 仰ぎ望みするな |