Kết quả tra cứu ngữ pháp của あかぎれ用絆創膏
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N4
すぎる
Quá...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
とあれば
Nếu... thì...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N3
Ngạc nhiên
あれでも
Như thế mà cũng
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không