Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかぎれ用絆創膏
あかぎれようばんそうこう
miếng dán trị nứt nẻ
絆創膏 ばんそうこう バンソーコー バンソーコ
Băng gạc
一般用絆創膏 いっぱんようばんそうこう
băng cá nhân
穿刺保護用絆創膏 せんしほごようばんそうこう
miếng dán bảo vệ kim tiêm
絆 きずな
Kết nối giữa người với người, sợi dây kết nối.
絆される ほだされる
bị xiêu lòng, bị cảm động
皸 あかぎれ
Vết nứt nẻ; vết mẩn trên da; nứt nẻ chân tay
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
羈絆 きはん
xích; những cái cùm; mối ràng buộc; kết nối
Đăng nhập để xem giải thích