Kết quả tra cứu ngữ pháp của あかつきのそら
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và