暁の空
あかつきのそら「 HIỂU KHÔNG」
☆ Danh từ
Bầu trời lúc rạng đông

あかつきのそら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あかつきのそら
暁の空
あかつきのそら
bầu trời lúc rạng đông
あかつきのそら
dawning sky
Các từ liên quan tới あかつきのそら
秋の空 あきのそら
sáng nắng chiều mưa
ánh trăng, ánh sáng trăng, sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm đêm ngoài gi
tự bản thân đã rõ ràng, hiển nhiên
空穴 からけつ そらあな
căn hộ hoặc đá gãy
蝸角の争い かかくのあらそい
tranh cãi về những vấn đề tầm thường, làm chuyện tầm phào
粗粗 あらあら そあら
thô nhám; thô thiển; đại khái
quan niệm, tư tưởng, chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng tượng, lý tưởng, mẫu mực lý tưởng (theo Pla, ton), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), duy tâm, người lý tưởng; vật lý tưởng, cái tinh thần; điều chỉ có trong tâm trí, Iddêan
管轄争い かんかつあらそい
quyền quản hạt cãi nhau