Kết quả tra cứu ngữ pháp của あかでみーかがくいん
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
んですが
Chẳng là
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng