アカデミー科学院
あかでみーかがくいん
Hàn lâm viện.

あかでみーかがくいん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あかでみーかがくいん
アカデミー科学院
あかでみーかがくいん
hàn lâm viện.
あかでみーかがくいん
アカデミー科学院
hàn lâm viện.
Các từ liên quan tới あかでみーかがくいん
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
科学アカデミー かがくあかでみー
viện hàn lâm khoa học.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
あっかんべー あかんべー あかんべえ あかんべ あっかんべえ あかんべい アカンベー
hành động nhắm mắt thè lưỡi trêu ghẹo
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
あーん ああん アーン
mở rộng, nói aah