Kết quả tra cứu ngữ pháp của あかねさす紫の花
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
かねない
Có thể/E rằng
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?