Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あかねさす紫の花
バラのはな バラの花
hoa hồng.
紫陽花 あじさい アジサイ
Cây hoa đĩa; cây tú cầu; cây hoa dương tử.
額紫陽花 がくあじさい ガクアジサイ
hoa cẩm tú cầu ren (Hydrangea macrophylla f. normalis)
沢紫陽花 さわあじさい サワアジサイ
cẩm tú cầu rừng (Hydrangea macrophylla subsp. serrata)
山紫陽花 やまあじさい ヤマアジサイ
Hoa cẩm tú cầu núi; cẩm tú cầu rừng
あのね あのねえ あんね あのさあ
này nhé; chả là...
thuốc nhuộm thiên thảo
西洋紫陽花 せいようあじさい セイヨウアジサイ
hoa cẩm tú cầu