Kết quả tra cứu ngữ pháp của あかはら
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
~からある
~ Ít nhất / xấp xỉ / hơn...
N3
Quan hệ trước sau
あとから
Sau khi...xong rồi mới...
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
あるいは
Hoặc là...
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N3
Quan hệ trước sau
あとから
Sau đó, sau đó lại, sau này mới