あかはら
Sa giông
Bệnh lỵ

あかはら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あかはら
あかはら
sa giông
赤腹
あかはら アカハラ
sa giông
Các từ liên quan tới あかはら
赤腹鷹 あかはらだか アカハラダカ
ó Trung Quốc
赤鳥赤腹 あかとりあかはら
một loài chim gọi là chim hét nâu
赤腹狐猿 あかはらきつねざる アカハラキツネザル
vượn cáo bụng đỏ
はあはあ ハーハー ハアハア ハァハァ
hơi thở hổn hển; sự thở hổn hển.
あはは アハハ あっはっは アッハッハ
a-ha-ha (laughing loudly)
Aha!
đá phấn, phấn, điểm ghi bằng phấn, vết sẹo, vết xước, căn bản khác nhau, trông gà hoá cuốc, hơn nhiều, bỏ xa, không biết gì cả, không hiểu gì cả, đi đúng giữa hai vạch phấn, xử, sự mực thước đứng đắn, chuồn, tẩu, chạy trốn, viết bằng phấn, vẽ bằng phấn, ghi bằng phấn, bôi phấn, đề ra, vạc, ghi được một thắng lợi, giành được một thắng lợi
người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức