Kết quả tra cứu ngữ pháp của あかんべえい
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
~あえて
Dám~
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào