あかんべえい
Việc làm điệu bộ kéo xệch mắt xuống và lè lưỡi; lêu lêu.

あかんべえい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あかんべえい
việc làm điệu bộ kéo xệch mắt xuống và lè lưỡi; lêu lêu.
あっかんべー あかんべー あかんべえ あかんべ あっかんべえ あかんべい アカンベー
hành động nhắm mắt thè lưỡi trêu ghẹo
việc làm điệu bộ kéo xệch mắt xuống và lè lưỡi; lêu lêu.
飲んべえ のんべえ
Người uống (rượu, bia) khỏe, uống được nhiều
bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát, hình bóng; bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước, điểm báo trước, dấu vết, chút, gợn, vật vô hình, sự tối tăm, sự che chở, sự bảo vệ, nhát gan; thần hồn nát thần tính, lo đến rạc người, mắt thâm quầng, che, che bóng, làm tối sầm, làm sa sầm, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đánh bóng, báo điểm trước, làm mờ hiện ra, theo dõi, dò
べらんめえ べらんめえ
kẻ ngốc, thằng đần
Quan hệ giữa người với người hợp hay không hợp là do duyên
sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp, đồ dùng, các thứ tiện nghi, lợi ích vật chất, điều lợi, nhà tiêu, hố xí, lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai, lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm, thích hợp với ai