Kết quả tra cứu ngữ pháp của あがた森魚
N5
たことがある
Đã từng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N4
必要がある
Cần/Cần phải