Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森 もり
rừng, rừng rậm
ありがた涙 ありがたなみだ
giọt nước mắt biết ơn
あなた方 あなたがた
Bạn (số nhiều)
鳥が棲む森 とりがすむもり
những gỗ được sống ở bởi chim
魚 さかな うお
cá.
あなたがた
các anh.
森薊 もりあざみ モリアザミ
Cirsium dipsacolepis (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)