Kết quả tra cứu ngữ pháp của あがりば
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
とあれば
Nếu... thì...
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới