上がり場
あがりば あがりじょう「THƯỢNG TRÀNG」
☆ Danh từ
Nơi cập bến
Phòng thay đồ

あがりば được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あがりば
上がり場
あがりば あがりじょう
nơi cập bến
あがりば
sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè)
Các từ liên quan tới あがりば
上がり花 あがりばな
trà xanh tươi
上がり端 あがりはな あがりばな
Nơi chuyển tiếp khi bước lên từ nền đất lên nền lót chiếu.
あがり症 あがりしょう
chứng hay ngượng ngùng, sợ hãi trước đám đông
楽あれば苦あり らくあればくあり
Cuộc đời có lúc vui có lúc buồn
ありあり ありあり
rõ ràng; hiển nhiên; sinh động
雨上がり あめあがり あまあがり
sau khi mưa, sau cơn mưa
ありがた涙 ありがたなみだ
giọt nước mắt biết ơn
phép tiến dần, điểm cao nhất (kịch, truyện), (địa lý, địa chất) cao đỉnh, đưa lên đến điểm cao nhất; lên đến điểm cao nhất