Kết quả tra cứu ngữ pháp của あがり一丁!
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)