Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あがり一丁!
一丁 いっちょう
một miếng; một bìa
パンツ一丁 パンツいっちょう
tình trạng bán khỏa thân hoặc gần như khỏa thân hoàn toàn, chỉ mặc quần lót
一丁目 いっちょうめ
khu phố 1
一丁字 いっていじ いっちょうじ
một bức thư đơn hoặc đặc tính
一丁前 いっちょうまえ いっちょまえ いちちょうまえ
trở thành người lớn hay thành viên trưởng thành trong xã hội
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一石二丁 いちいしいちちょう
1 mũi tên trúng 2 đích